中文 Trung Quốc
統一體
统一体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ
thực thể duy nhất
統一體 统一体 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
whole
single entity
統假設 统假设
統共 统共
統制 统制
統帥 统帅
統建 统建
統御 统御