中文 Trung Quốc
統共
统共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
trong tổng số
統共 统共 phát âm tiếng Việt:
[tong3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
altogether
in total
統制 统制
統屬 统属
統帥 统帅
統御 统御
統感 统感
統戰 统战