中文 Trung Quốc
絮語
絮语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để răng nghiến không ngừng
絮語 絮语 phát âm tiếng Việt:
[xu4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to chatter incessantly
絮說 絮说
絰 绖
統 统
統一口徑 统一口径
統一思想 统一思想
統一性 统一性