中文 Trung Quốc
絮聒
絮聒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ồn ào prattle
để răng nghiến lớn tiếng
絮聒 絮聒 phát âm tiếng Việt:
[xu4 guo1]
Giải thích tiếng Anh
noisy prattle
to chatter loudly
絮語 絮语
絮說 絮说
絰 绖
統一 统一
統一口徑 统一口径
統一思想 统一思想