中文 Trung Quốc
繫
系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
chặt
để nút
繫 系 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
to tie
to fasten
to button up
繫 系
繫上 系上
繫囚 系囚
繫泊 系泊
繭 茧
繭子 茧子