中文 Trung Quốc
  • 繫上 繁體中文 tranditional chinese繫上
  • 系上 简体中文 tranditional chinese系上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tie ngày
  • để khóa
  • chặt
繫上 系上 phát âm tiếng Việt:
  • [ji4 shang5]

Giải thích tiếng Anh
  • to tie on
  • to buckle up
  • to fasten