中文 Trung Quốc
繪製
绘制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ
để soạn thảo
繪製 绘制 phát âm tiếng Việt:
[hui4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to draw
to draft
繫 系
繫 系
繫上 系上
繫囚 系囚
繫泊 系泊
繭 茧