中文 Trung Quốc
繪本
绘本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách truyện tranh
繪本 绘本 phát âm tiếng Việt:
[hui4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
picture book
繪架座 绘架座
繪畫 绘画
繪聲繪色 绘声绘色
繫 系
繫 系
繫上 系上