中文 Trung Quốc
繪聲繪色
绘声绘色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh động và đầy màu sắc (thành ngữ); đúng với cuộc sống
sôi động và thực tế
繪聲繪色 绘声绘色 phát âm tiếng Việt:
[hui4 sheng1 hui4 se4]
Giải thích tiếng Anh
vivid and colorful (idiom); true to life
lively and realistic
繪製 绘制
繫 系
繫 系
繫囚 系囚
繫囚 系囚
繫泊 系泊