中文 Trung Quốc
  • 繪架座 繁體中文 tranditional chinese繪架座
  • 绘架座 简体中文 tranditional chinese绘架座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • PICtor (chòm sao)
繪架座 绘架座 phát âm tiếng Việt:
  • [Hui4 jia4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Pictor (constellation)