中文 Trung Quốc
繩梯
绳梯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cái thang dây
繩梯 绳梯 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 ti1]
Giải thích tiếng Anh
a rope ladder
繩索 绳索
繩索套 绳索套
繩結 绳结
繪圖 绘图
繪本 绘本
繪架座 绘架座