中文 Trung Quốc
繩結
绳结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nút
繩結 绳结 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
knot
繪 绘
繪圖 绘图
繪本 绘本
繪畫 绘画
繪聲繪色 绘声绘色
繪製 绘制