中文 Trung Quốc
繩索
绳索
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây thừng
繩索 绳索 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 suo3]
Giải thích tiếng Anh
rope
繩索套 绳索套
繩結 绳结
繪 绘
繪本 绘本
繪架座 绘架座
繪畫 绘画