中文 Trung Quốc
繩之以法
绳之以法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trừng phạt theo luật pháp
để đưa ra công lý
繩之以法 绳之以法 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 zhi1 yi3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to punish according to the law
to bring to justice
繩墨 绳墨
繩套 绳套
繩子 绳子
繩梯 绳梯
繩索 绳索
繩索套 绳索套