中文 Trung Quốc
繩子
绳子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây
Chuỗi
dây thừng
CL:條|条 [tiao2]
繩子 绳子 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cord
string
rope
CL:條|条[tiao2]
繩文 绳文
繩梯 绳梯
繩索 绳索
繩結 绳结
繪 绘
繪圖 绘图