中文 Trung Quốc
繩套
绳套
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hôn nhân quan hệ
khai thác
繩套 绳套 phát âm tiếng Việt:
[sheng2 tao4]
Giải thích tiếng Anh
noose
harness
繩子 绳子
繩文 绳文
繩梯 绳梯
繩索套 绳索套
繩結 绳结
繪 绘