中文 Trung Quốc
繚亂
缭乱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dazzled
nhầm lẫn
繚亂 缭乱 phát âm tiếng Việt:
[liao2 luan4]
Giải thích tiếng Anh
dazzled
confused
繚繞 缭绕
繞 绕
繞一圈 绕一圈
繞口令 绕口令
繞嘴 绕嘴
繞圈子 绕圈子