中文 Trung Quốc
繚繞
缭绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để nán trên (âm thanh)
繚繞 缭绕 phát âm tiếng Việt:
[liao2 rao4]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to linger on (sound)
繞 绕
繞一圈 绕一圈
繞來繞去 绕来绕去
繞嘴 绕嘴
繞圈子 绕圈子
繞地 绕地