中文 Trung Quốc
繞一圈
绕一圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi một khoảng thời gian
để làm một mạch
繞一圈 绕一圈 phát âm tiếng Việt:
[rao4 yi1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
to go around one time
to do a circuit
繞來繞去 绕来绕去
繞口令 绕口令
繞嘴 绕嘴
繞地 绕地
繞射 绕射
繞彎 绕弯