中文 Trung Quốc
  • 繞 繁體中文 tranditional chinese
  • 绕 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để Gió
  • để cuộn (thread)
  • để xoay quanh
  • để xoắn ốc
  • để di chuyển
  • để đi vòng quanh (một trở ngại)
  • để by-pass
  • để thực hiện một đường vòng
  • để gây nhầm lẫn
  • để perplex
繞 绕 phát âm tiếng Việt:
  • [rao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to wind
  • to coil (thread)
  • to rotate around
  • to spiral
  • to move around
  • to go round (an obstacle)
  • to by-pass
  • to make a detour
  • to confuse
  • to perplex