中文 Trung Quốc- 繞
- 绕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để Gió
- để cuộn (thread)
- để xoay quanh
- để xoắn ốc
- để di chuyển
- để đi vòng quanh (một trở ngại)
- để by-pass
- để thực hiện một đường vòng
- để gây nhầm lẫn
- để perplex
繞 绕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to wind
- to coil (thread)
- to rotate around
- to spiral
- to move around
- to go round (an obstacle)
- to by-pass
- to make a detour
- to confuse
- to perplex