中文 Trung Quốc
繞口令
绕口令
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
twister lưỡi
繞口令 绕口令 phát âm tiếng Việt:
[rao4 kou3 ling4]
Giải thích tiếng Anh
tongue-twister
繞嘴 绕嘴
繞圈子 绕圈子
繞地 绕地
繞彎 绕弯
繞彎兒 绕弯儿
繞彎子 绕弯子