中文 Trung Quốc
繚
缭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gió tròn
may với slanting mũi khâu
繚 缭 phát âm tiếng Việt:
[liao2]
Giải thích tiếng Anh
to wind round
to sew with slanting stitches
繚亂 缭乱
繚繞 缭绕
繞 绕
繞來繞去 绕来绕去
繞口令 绕口令
繞嘴 绕嘴