中文 Trung Quốc
織布機
织布机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt
織布機 织布机 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 bu4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
loom
織機 织机
織物 织物
織田信長 织田信长
織紝 织纴
織花 织花
織補 织补