中文 Trung Quốc
織花
织花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt Hoa văn
織花 织花 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
woven pattern
織補 织补
織造 织造
織金 织金
織金錦 织金锦
織錦 织锦
繕 缮