中文 Trung Quốc
  • 織補 繁體中文 tranditional chinese織補
  • 织补 简体中文 tranditional chinese织补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • darning
  • để darn
織補 织补 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • darning
  • to darn