中文 Trung Quốc
織紝
织纴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay và dệt
織紝 织纴 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ren4]
Giải thích tiếng Anh
spinning and weaving
織花 织花
織補 织补
織造 织造
織金縣 织金县
織金錦 织金锦
織錦 织锦