中文 Trung Quốc
織機
织机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dệt
織機 织机 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
loom
織物 织物
織田信長 织田信长
織當訪婢 织当访婢
織花 织花
織補 织补
織造 织造