中文 Trung Quốc
繃扒吊拷
绷扒吊拷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dải, buộc lên, treo và đánh bại sb, một kỹ thuật cổ tra tấn
繃扒吊拷 绷扒吊拷 phát âm tiếng Việt:
[beng4 ba1 diao4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
to strip, tie up, hang and beat sb, an ancient torture technique
繃簧 绷簧
繃緊 绷紧
繃著臉 绷着脸
繅 缫
繆 缪
繆 缪