中文 Trung Quốc
繁鬧
繁闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhộn nhịp
繁鬧 繁闹 phát âm tiếng Việt:
[fan2 nao4]
Giải thích tiếng Anh
bustling
繃 绷
繃 绷
繃子 绷子
繃帶 绷带
繃床 绷床
繃扒吊拷 绷扒吊拷