中文 Trung Quốc
績優股
绩优股
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gilt-edged cổ
Blue chip cổ
績優股 绩优股 phát âm tiếng Việt:
[ji4 you1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
gilt-edged stock
blue chip stock
績效 绩效
績溪 绩溪
績溪縣 绩溪县
繁 繁
繁冗 繁冗
繁博 繁博