中文 Trung Quốc
縿
縿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rìa
Trang trí bảng quảng cáo
縿 縿 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
fringe
ornament of banner
繁 繁
繁冗 繁冗
繁博 繁博
繁峙 繁峙
繁峙縣 繁峙县
繁徵博引 繁征博引