中文 Trung Quốc
總合
总合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập với nhau
để thêm lên
hoàn toàn
總合 总合 phát âm tiếng Việt:
[zong3 he2]
Giải thích tiếng Anh
to collect together
to add up
altogether
總和 总和
總噸位 总吨位
總回報 总回报
總平面圖 总平面图
總幹事 总干事
總後勤部 总后勤部