中文 Trung Quốc
總回報
总回报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng số trở lại
Tổng lợi nhuận
總回報 总回报 phát âm tiếng Việt:
[zong3 hui2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
total return
aggregate profit
總局 总局
總平面圖 总平面图
總幹事 总干事
總得 总得
總成本 总成本
總括 总括