中文 Trung Quốc
  • 縱身 繁體中文 tranditional chinese縱身
  • 纵身 简体中文 tranditional chinese纵身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhảy
  • vào mùa xuân
  • để ném mình
縱身 纵身 phát âm tiếng Việt:
  • [zong4 shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • to leap
  • to spring
  • to throw oneself