中文 Trung Quốc
縱酒
纵酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
uống quá
縱酒 纵酒 phát âm tiếng Việt:
[zong4 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to drink excessively
縱隊 纵队
縱隔 纵隔
縲 缧
縴 纤
縴夫 纤夫
縴道 纤道