中文 Trung Quốc
縴夫
纤夫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Burlak (sà lan hauler)
縴夫 纤夫 phát âm tiếng Việt:
[qian4 fu1]
Giải thích tiếng Anh
burlak (barge hauler)
縴道 纤道
縵 缦
縶 絷
縷述 缕述
縹 缥
縹囊 缥囊