中文 Trung Quốc
縳
䌸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tie
縳 䌸 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
to tie up
縴 纤
縴夫 纤夫
縴道 纤道
縶 絷
縷 缕
縷述 缕述