中文 Trung Quốc
縱隔
纵隔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất (cơ quan và các mô trong ngực giữa phổi)
縱隔 纵隔 phát âm tiếng Việt:
[zong4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
mediastinum (organs and tissues in the thorax between the lungs)
縲 缧
縳 䌸
縴 纤
縴道 纤道
縵 缦
縶 絷