中文 Trung Quốc
縱覽
纵览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm nhìn
nhiều cuộc khảo sát
縱覽 纵览 phát âm tiếng Việt:
[zong4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
panoramic view
wide survey
縱觀 纵观
縱言 纵言
縱談 纵谈
縱貫 纵贯
縱身 纵身
縱酒 纵酒