中文 Trung Quốc
縱言
纵言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theorize nói chung
縱言 纵言 phát âm tiếng Việt:
[zong4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to theorize generally
縱談 纵谈
縱論 纵论
縱貫 纵贯
縱酒 纵酒
縱隊 纵队
縱隔 纵隔