中文 Trung Quốc
縱觀
纵观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khảo sát toàn diện
một cuộc khảo sát tổng thể
縱觀 纵观 phát âm tiếng Việt:
[zong4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
to survey comprehensively
an overall survey
縱言 纵言
縱談 纵谈
縱論 纵论
縱身 纵身
縱酒 纵酒
縱隊 纵队