中文 Trung Quốc
縱波
纵波
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sóng dọc
縱波 纵波 phát âm tiếng Việt:
[zong4 bo1]
Giải thích tiếng Anh
longitudinal wave
縱深 纵深
縱火 纵火
縱火犯 纵火犯
縱目 纵目
縱神經索 纵神经索
縱紋 纵纹