中文 Trung Quốc
縱火
纵火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
cam đốt phá
縱火 纵火 phát âm tiếng Việt:
[zong4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to set on fire
to commit arson
縱火犯 纵火犯
縱然 纵然
縱目 纵目
縱紋 纵纹
縱紋綠鵯 纵纹绿鹎
縱紋腹小鴞 纵纹腹小鸮