中文 Trung Quốc
縱火犯
纵火犯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai
縱火犯 纵火犯 phát âm tiếng Việt:
[zong4 huo3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
arsonist
縱然 纵然
縱目 纵目
縱神經索 纵神经索
縱紋綠鵯 纵纹绿鹎
縱紋腹小鴞 纵纹腹小鸮
縱紋角鴞 纵纹角鸮