中文 Trung Quốc
縱紋
纵纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stria longitudinalis (trong não)
縱紋 纵纹 phát âm tiếng Việt:
[zong4 wen2]
Giải thích tiếng Anh
stria longitudinalis (in the brain)
縱紋綠鵯 纵纹绿鹎
縱紋腹小鴞 纵纹腹小鸮
縱紋角鴞 纵纹角鸮
縱聲 纵声
縱肌 纵肌
縱虎歸山 纵虎归山