中文 Trung Quốc
縱深
纵深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ sâu (của một chiến trường hoặc địa hình)
縱深 纵深 phát âm tiếng Việt:
[zong4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
depth (of a battlefield or terrain)
縱火 纵火
縱火犯 纵火犯
縱然 纵然
縱神經索 纵神经索
縱紋 纵纹
縱紋綠鵯 纵纹绿鹎