中文 Trung Quốc
縱橫交錯
纵横交错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vượt qua Criss (thành ngữ)
縱橫交錯 纵横交错 phát âm tiếng Việt:
[zong4 heng2 jiao1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
criss-crossed (idiom)
縱橫字謎 纵横字谜
縱橫家 纵横家
縱橫馳騁 纵横驰骋
縱波 纵波
縱深 纵深
縱火 纵火