中文 Trung Quốc
縱橫馳騁
纵横驰骋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chéo
để chạy unhindered trên cả nước
縱橫馳騁 纵横驰骋 phát âm tiếng Việt:
[zong4 heng2 chi2 cheng3]
Giải thích tiếng Anh
to criss-cross
to run unhindered across the whole country
縱步 纵步
縱波 纵波
縱深 纵深
縱火犯 纵火犯
縱然 纵然
縱目 纵目