中文 Trung Quốc
縮小
缩小
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm
để giảm
để thu nhỏ
縮小 缩小 phát âm tiếng Việt:
[suo1 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
to reduce
to decrease
to shrink
縮小模型 缩小模型
縮影 缩影
縮微平片 缩微平片
縮成一團 缩成一团
縮手縮腳 缩手缩脚
縮排 缩排