中文 Trung Quốc
  • 縮成一團 繁體中文 tranditional chinese縮成一團
  • 缩成一团 简体中文 tranditional chinese缩成一团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tập trung với nhau
  • để curl lên
縮成一團 缩成一团 phát âm tiếng Việt:
  • [suo1 cheng2 yi1 tuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to huddle together
  • to curl up