中文 Trung Quốc
縮成一團
缩成一团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tập trung với nhau
để curl lên
縮成一團 缩成一团 phát âm tiếng Việt:
[suo1 cheng2 yi1 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
to huddle together
to curl up
縮手縮腳 缩手缩脚
縮排 缩排
縮放 缩放
縮格 缩格
縮氨酸 缩氨酸
縮水 缩水